Ford Transit Huế – xe thương mại đa dụng, tiện nghi và bền bỉ, Transit mang đến giải pháp di chuyển hiệu quả, kinh tế cho doanh nghiệp và cá nhân

Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

Ford Transit Huế – xe thương mại đa dụng, tiện nghi và bền bỉ

Ford Transit Hoàn toàn mới là mẫu xe thương mại lý tưởng dành cho vận chuyển hành khách và hàng hóa, kết hợp giữa khả năng vận hành ổn định, không gian rộng rãi và các công nghệ hỗ trợ thông minh. Transit mang đến giải pháp di chuyển hiệu quả, kinh tế cho doanh nghiệp và cá nhân.

KHUYẾN MÃI KHI MUA FORD TRANSIT 2025 Tháng 11/2025

– GIảm tiền mặt, tặng phụ kiện: Chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh Ford Huế qua hotline: 034.4647.456
– Xe đủ màu, đủ phiên bản. có xe giao ngay
– Thủ tục nhanh gọn, không phát sinh chi phí

Giá xe từ: 907 – 1.091 triệu – Nhận xe chỉ với 262 triệu

Bảng màu của Ford TRANSIT HUẾ

fORD tRANSIT
Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH





    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Thông số kỹ thuật Ford Transit 2025

    Ford Transit

    Giá niêm yết (VNĐ): 1.091.000.000 - Nhận xe chỉ với 296 triệu

    Ford Transit Premium+ 18 chỗ

    Ford Transit 18
    486473950_1270246774552223_2418807776337748545_n
    486482366_1270247471218820_7525969701300633732_n
    486498734_1270247614552139_1600224454255254797_n
    486520218_1270246861218881_1683582315170861710_n
    486542876_1270247077885526_4678237843717794736_n
    487205971_1324795042068428_5811345868713176113_n
    487428049_1324795068735092_5896859820115242263_n
    487717575_1324795032068429_6084726987553786167_n
    487820560_1324795005401765_1990812589690586734_n
    488045529_1324795008735098_2193999843230302574_n
    488451472_9619006974884186_1943953928205282716_n
    488710140_9619007361550814_7510499605533046815_n
    488801794_9619007158217501_6408301369394831877_n
    previous arrow
    next arrow
    Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có
    Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1740 Vệt bánh sau (mm) : 1702 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
    Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực
    Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi) Vành xe : Vành thép 16″
    Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Có Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có
    Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : LED Gạt mưa tự động : Có Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Có Chắn bùn trước sau : Có
    Điều hoà nhiệt độ : Tự động Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay Hàng ghế cuối gập phẳng : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Có Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
    Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
    Giá niêm yết (VNĐ): 999.000.000 - Nhận xe chỉ với 320 triệu

    Ford Transit Premium 16 chỗ

    Ford Transit 16 premium
    z6135638021923_db318c0488ade38f9d5778c1cbdad066
    z6135638022282_afb277bccb85390a9c968ca6cd33aef0
    z6135638027629_77b795bc3d2d8cc0de9e1fd306daee08
    z6135638030913_1a7e1f9287c0fa9cb6abb863a4cc52d9
    z6135638034474_fa0c592278e12a8dd3aa0a2c080b7542
    z6135638037716_31ec0db5d62209575ec33133c12a0b19
    z6135638044255_62e83d2ae5ae6881481fbe9212b39cfe
    z6135638045283_f9edac1206871fd30400b456516692c0
    z6135638048532_a934fc81689c8e75972a031d8cce5943
    z6135638051525_19002cb433c0500376077747e3789d3e
    z6135638054952_57d10943a64c610b01accab1fc877c1b
    z6135638057533_b95c5a6960750c8ab682401087e23cc4
    z6135638059000_38bc3e8ec978c2c57b7e01a319d62801
    z6135638064682_563f9dc6dfdd2dd4180ac952040ded96
    previous arrow
    next arrow
    Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có
    Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1734 Vệt bánh sau (mm) : 1759 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
    Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
    Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 235 / 65R16C Vành xe : Vành hợp kim 16″
    Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Có Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có
    Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : LED Gạt mưa tự động : Có Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Có Chắn bùn trước sau : Có
    Điều hoà nhiệt độ : Tự động Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay Hàng ghế cuối gập phẳng : Có Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Có Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
    Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
    Giá niêm yết (VNĐ): 907.000.000 - Nhận xe chỉ với 262 triệu

    Ford Transit Trend 16 chỗ

    Ford Transit Trend
    z5735830142458_5d1d16aaf50e4a6623fe53f5668b15ec
    z5735830153239_b3eba7ce94f6e0bc68db56b169f08d3e
    z5735830158994_7b2a008281b7e8b7b2ddc61e8b72069c
    z5735830179913_49bc613b4f612c2bd0156a12fd0a8e94
    z5735831005323_9a290d3ad8a1e50e72ea318a22684a70
    z5735831010111_ccc78aa6f976af72891bca7b434861d1
    z5735831081865_0895de17d41962b2b9bc188663ea93e8
    previous arrow
    next arrow
    Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xi lanh (cc) : 2296 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400 Hộp số : 6 cấp số sàn Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Trợ lực lái thủy lực : Có
    Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485 Chiều dài cơ sở (mm) : 3750 Vệt bánh trước (mm) : 1734 Vệt bánh sau (mm) : 1759 Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7 Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
    Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
    Phanh trước và sau : Phanh Đĩa Cỡ lốp : 235 / 65R16C Vành xe : Vành hợp kim 16″
    Túi khí phía trước cho người lái : Có Túi khí cho hành khách phía trước : Không Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có Camera lùi : Có Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có Hệ thống Cân bằng điện tử : Có Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có Hệ thống Chống trộm : Có
    Đèn phía trước : LED Đèn chạy ban ngày : LED Đèn sương mù : Halogen Gạt mưa tự động : Không Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện Bậc bước chân điện : Có Cửa trượt điện : Không Chắn bùn trước sau : Có
    Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay Cửa gió điều hòa hành khách : Có Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả Hàng ghế cuối gập phẳng : Không Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có Giá hành lý phía trên : Không Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″ Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″ Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không
    Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Ngoại thất: Chắc chắn, hiện đại

    Ford Transit sở hữu thiết kế mạnh mẽ, thân xe vuông vức tối ưu không gian sử dụng. Cụm đèn pha cỡ lớn kết hợp dải LED ban ngày hiện đại, lưới tản nhiệt mới cùng các đường gân nổi bật tạo nên diện mạo vững chãi và chuyên nghiệp, phù hợp với nhiều mục đích vận chuyển.

    ford transit
    ford transit
    ford transit
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Nội thất: Rộng rãi, tiện nghi

    Khoang nội thất của Ford Transit được thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Ghế ngồi êm ái, điều hòa hai dàn lạnh, màn hình giải trí trung tâm tích hợp kết nối thông minh cùng nhiều ngăn chứa đồ tiện lợi – tất cả mang đến trải nghiệm di chuyển dễ chịu, đặc biệt phù hợp cho các chuyến đi dài.

    ford transit
    ford transit
    ford transit
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    So Sánh 3 Phiên Bản Ford Transit 2025

    ford transit 18
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

    Giá niêm yết: 1.091 triệu

    Động cơ & Tính năng Vận hành

    Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi

    Trục cam kép, có làm mát khí nạp

    Dung tích xi lanh (cc) : 2296

    Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200

    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400

    Hộp số : 6 cấp số sàn

    Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực

    Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

    Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775

    Chiều dài cơ sở (mm) : 3750

    Vệt bánh trước (mm) : 1740

    Vệt bánh sau (mm) : 1702

    Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150

    Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7

    Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

    Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực

    Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

    Phanh trước và sau : Phanh Đĩa

    Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)

    Vành xe : Vành thép 16″

    Trang thiết bị an toàn

    Túi khí phía trước cho người lái : Có

    Túi khí cho hành khách phía trước : Có

    Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có

    Camera lùi : Có

    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có

    Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có

    Hệ thống Cân bằng điện tử : Có

    Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có

    Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

    Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn

    Đèn chạy ban ngày : LED

    Đèn sương mù : LED

    Gạt mưa tự động : Có

    Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện

    Bậc bước chân điện : Có

    Cửa trượt điện : Có

    Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

    Điều hoà nhiệt độ : Tự động

    Cửa gió điều hòa hành khách : Có

    Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl

    Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay

    Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay

    Hàng ghế cuối gập phẳng : Có

    Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có

    Giá hành lý phía trên : Có

    Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)

    Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″

    Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″

    Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây

    Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa

    Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có

    Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý

    Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

    Bảng giá xe ford huế

    TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

    Giá niêm yết: 999 triệu

    Động cơ & Tính năng Vận hành

    Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi

    Trục cam kép, có làm mát khí nạp

    Dung tích xi lanh (cc) : 2296

    Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200

    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400

    Hộp số : 6 cấp số sàn

    Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực

    Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

    Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775

    Chiều dài cơ sở (mm) : 3750

    Vệt bánh trước (mm) : 1734

    Vệt bánh sau (mm) : 1759

    Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150

    Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7

    Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

    Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực

    Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

    Phanh trước và sau : Phanh Đĩa

    Cỡ lốp : 235 / 65R16C

    Vành xe : Vành hợp kim 16″

    Trang thiết bị an toàn

    Túi khí phía trước cho người lái : Có

    Túi khí cho hành khách phía trước : Có

    Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có

    Camera lùi : Có

    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có

    Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có

    Hệ thống Cân bằng điện tử : Có

    Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có

    Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

    Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn

    Đèn chạy ban ngày : LED

    Đèn sương mù : LED

    Gạt mưa tự động : Có

    Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện

    Bậc bước chân điện : Có

    Cửa trượt điện : Có

    Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

    Điều hoà nhiệt độ : Tự động

    Cửa gió điều hòa hành khách : Có

    Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl

    Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay

    Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay

    Hàng ghế cuối gập phẳng : Có

    Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có

    Giá hành lý phía trên : Có

    Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)

    Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″

    Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″

    Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây

    Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa

    Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có

    Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý

    Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

    Bảng giá xe ford huế

    TRANSIT TREND 16 CHỖ

    Giá niêm yết: 907 triệu

    Động cơ & Tính năng Vận hành

    Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi

    Trục cam kép, có làm mát khí nạp

    Dung tích xi lanh (cc) : 2296

    Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200

    Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400

    Hộp số : 6 cấp số sàn

    Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực

    Trợ lực lái thủy lực : Có

    Kích thước

    Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485

    Chiều dài cơ sở (mm) : 3750

    Vệt bánh trước (mm) : 1734

    Vệt bánh sau (mm) : 1759

    Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150

    Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7

    Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

    Hệ thống treo

    Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực

    Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

    Hệ thống phanh

    Phanh trước và sau : Phanh Đĩa

    Cỡ lốp : 235 / 65R16C

    Vành xe : Vành hợp kim 16″

    Trang thiết bị an toàn

    Túi khí phía trước cho người lái : Có

    Túi khí cho hành khách phía trước : Không

    Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có

    Camera lùi : Có

    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có

    Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có

    Hệ thống Cân bằng điện tử : Có

    Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có

    Hệ thống Chống trộm : Có

    Trang thiết bị ngoại thất

    Đèn phía trước : LED

    Đèn chạy ban ngày : LED

    Đèn sương mù : Halogen

    Gạt mưa tự động : Không

    Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện

    Bậc bước chân điện : Có

    Cửa trượt điện : Không

    Chắn bùn trước sau : Có

    Trang thiết bị bên trong xe

    Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay

    Cửa gió điều hòa hành khách : Có

    Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl

    Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng

    Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả

    Hàng ghế cuối gập phẳng : Không

    Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có

    Giá hành lý phía trên : Không

    Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)

    Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″

    Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″

    Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không

    Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa

    Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có

    Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

    Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

    Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý

    Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Transit Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Tham khảo thêm các dòng xe của Ford: Ford Everest 2025, Ford Ranger 2025, Ford Raptor 2025, Ford Territory 2025, Ford Explorer 2025

    Fanpage