KHUYẾN MÃI KHI MUA FORD TRANSIT 2025 Tháng 11/2025
– GIảm tiền mặt, tặng phụ kiện: Chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh Ford Huế qua hotline: 034.4647.456
– Xe đủ màu, đủ phiên bản. có xe giao ngay
– Thủ tục nhanh gọn, không phát sinh chi phí
Ford Transit Huế – xe thương mại đa dụng, tiện nghi và bền bỉ, Transit mang đến giải pháp di chuyển hiệu quả, kinh tế cho doanh nghiệp và cá nhân
Ford Transit Hoàn toàn mới là mẫu xe thương mại lý tưởng dành cho vận chuyển hành khách và hàng hóa, kết hợp giữa khả năng vận hành ổn định, không gian rộng rãi và các công nghệ hỗ trợ thông minh. Transit mang đến giải pháp di chuyển hiệu quả, kinh tế cho doanh nghiệp và cá nhân.
– GIảm tiền mặt, tặng phụ kiện: Chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh Ford Huế qua hotline: 034.4647.456
– Xe đủ màu, đủ phiên bản. có xe giao ngay
– Thủ tục nhanh gọn, không phát sinh chi phí
Bảng màu của Ford TRANSIT HUẾ


NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH
Ford Transit sở hữu thiết kế mạnh mẽ, thân xe vuông vức tối ưu không gian sử dụng. Cụm đèn pha cỡ lớn kết hợp dải LED ban ngày hiện đại, lưới tản nhiệt mới cùng các đường gân nổi bật tạo nên diện mạo vững chãi và chuyên nghiệp, phù hợp với nhiều mục đích vận chuyển.






Khoang nội thất của Ford Transit được thiết kế để tối ưu hóa sự thoải mái cho cả tài xế và hành khách. Ghế ngồi êm ái, điều hòa hai dàn lạnh, màn hình giải trí trung tâm tích hợp kết nối thông minh cùng nhiều ngăn chứa đồ tiện lợi – tất cả mang đến trải nghiệm di chuyển dễ chịu, đặc biệt phù hợp cho các chuyến đi dài.








TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ
Giá niêm yết: 1.091 triệu
Động cơ & Tính năng Vận hành
Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) : 2296
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
Hộp số : 6 cấp số sàn
Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Trợ lực lái thủy lực : Có
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
Vệt bánh trước (mm) : 1740
Vệt bánh sau (mm) : 1702
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Hệ thống treo
Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi)
Vành xe : Vành thép 16″
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước cho người lái : Có
Túi khí cho hành khách phía trước : Có
Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
Camera lùi : Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
Hệ thống Chống trộm : Có
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
Đèn chạy ban ngày : LED
Đèn sương mù : LED
Gạt mưa tự động : Có
Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
Bậc bước chân điện : Có
Cửa trượt điện : Có
Chắn bùn trước sau : Có
Trang thiết bị bên trong xe
Điều hoà nhiệt độ : Tự động
Cửa gió điều hòa hành khách : Có
Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
Giá hành lý phía trên : Có
Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet
Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý


TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ
Giá niêm yết: 999 triệu
Động cơ & Tính năng Vận hành
Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) : 2296
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
Hộp số : 6 cấp số sàn
Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Trợ lực lái thủy lực : Có
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
Vệt bánh trước (mm) : 1734
Vệt bánh sau (mm) : 1759
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Hệ thống treo
Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
Cỡ lốp : 235 / 65R16C
Vành xe : Vành hợp kim 16″
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước cho người lái : Có
Túi khí cho hành khách phía trước : Có
Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
Camera lùi : Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
Hệ thống Chống trộm : Có
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
Đèn chạy ban ngày : LED
Đèn sương mù : LED
Gạt mưa tự động : Có
Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
Bậc bước chân điện : Có
Cửa trượt điện : Có
Chắn bùn trước sau : Có
Trang thiết bị bên trong xe
Điều hoà nhiệt độ : Tự động
Cửa gió điều hòa hành khách : Có
Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
Giá hành lý phía trên : Có
Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3″
Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3″
Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet
Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý


TRANSIT TREND 16 CHỖ
Giá niêm yết: 907 triệu
Động cơ & Tính năng Vận hành
Động cơ : Turbo Diesel 2.3L – TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) : 2296
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 – 2400
Hộp số : 6 cấp số sàn
Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
Trợ lực lái thủy lực : Có
Kích thước
Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
Vệt bánh trước (mm) : 1734
Vệt bánh sau (mm) : 1759
Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80
Hệ thống treo
Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
Cỡ lốp : 235 / 65R16C
Vành xe : Vành hợp kim 16″
Trang thiết bị an toàn
Túi khí phía trước cho người lái : Có
Túi khí cho hành khách phía trước : Không
Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
Camera lùi : Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
Hệ thống Chống trộm : Có
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước : LED
Đèn chạy ban ngày : LED
Đèn sương mù : Halogen
Gạt mưa tự động : Không
Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
Bậc bước chân điện : Có
Cửa trượt điện : Không
Chắn bùn trước sau : Có
Trang thiết bị bên trong xe
Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
Cửa gió điều hòa hành khách : Có
Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
Giá hành lý phía trên : Không
Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5″
Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8″
Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không
Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet
Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Tham khảo thêm các dòng xe của Ford: Ford Everest 2025, Ford Ranger 2025, Ford Raptor 2025, Ford Territory 2025, Ford Explorer 2025