Ford Ranger Huế – bán tải linh hoạt, bền bỉ và công nghệ vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu – từ công việc hàng ngày đến các chuyến đi khám phá.

Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Ranger Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

Ford Ranger Huế – bán tải linh hoạt, bền bỉ và công nghệ vượt trội

Ford Ranger Hoàn toàn mới là chiếc bán tải tầm trung kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh, độ bền và công nghệ hiện đại. Thiết kế mới đầy cuốn hút, khả năng vận hành ưu việt cùng hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến giúp Ranger đáp ứng mọi nhu cầu – từ công việc hàng ngày đến các chuyến đi khám phá.

KHUYẾN MÃI KHI MUA FORD RANGER Huế Tháng 11/2025

– GIảm tiền mặt, tặng phụ kiện: Chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh Ford Huế qua hotline: 034.4647.456
– Xe đủ màu, đủ phiên bản. có xe giao ngay
– Thủ tục nhanh gọn, không phát sinh chi phí

Giá xe từ: 907 – 1.039 triệu – Nhận xe chỉ với 262 triệu

Bảng màu của Ford Territory

FORD RANGER
Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Ranger Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH





    Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2025

    Ford Ranger

    Giá niêm yết (VNĐ): 1.039.000.000 - Nhận xe chỉ với 381 triệu

    Ford Ranger Stormtrak 2.0L Bi-Turbo 4×4 10AT

    1
    2
    3
    4
    5
    ford-stormtrak-1
    previous arrow
    next arrow
    Động cơ & Tinh năng vận hành / Power and Performance • Loại cabin / Cab style: Cabin kép / Double cab • Động cơ / Engine Type: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi. Trục cam kép, có làm mát khi nạp / DOHC, with Intercooler • Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 1996 • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm): 210 (154.5 KW) / 3750 • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm): soo /1750 – 2000 • Tiêu chuẩn khí thải / Emision Level: EURO 5 • Hệ thống truyền động / Drivetrain: Hai cáu chù động / 4×4 • Gài cầu điện / Shift – on – fly: Có / With • Kiềm soát đường địa hình / Terrain Management System: Có / With • Khóa vi sai cầu sau / Reare-locking Differential: Có / With • Hộp số / Transmission: Số tự động 10 cấp điện tử /10 speeds AT E-Shifter • Trợ lực lái / Assisted Steering: Trợ lực lái điện / EPAS
    • Dài X Rộng X Cao / Length X Width X Height (mm): 5370x1918x1884 • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 235 • Chiều dài cơ sở/ Wheel Base (mm): 3270 • Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm): 6350 • Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L): 80
    • Hệ thống treo trước / Front Suspension: Hệ thõng treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn / Independent springs, anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers • Hệ thống treo sau / Rear Suspension: Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
    • Phanh trước / Front Brake: Phanh Đĩa / Disc brake • Phanh sau / Rear Brake: Phanh Đĩa / Disc brake • Cỡ lốp / Tire Size: 255 / 55 R20 • Bánh xe / Wheel: Vành hợp kim nhôm 20″ / Alloy 20″
    • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: Có / With • Túi khí bên / Side Airbags: Có / With • Túi khí rèm dọc ha i bên trần xe / Cu rtain Airba gs: Có / With • Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag: Có / With • Camera: Camera 360 / Camera 360 • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor: Cảm biễn trước & sau / Front & Rear sensor • Hệ thống Chõng bó cúng phanh & Phân phối lực phanh điện từ/ ABS & EBD: Có / With • Hệ thõng Cân bằng điện tử / Electronic stability Program (ESP): Có / With • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist: Có / With • Hệ thõng Hỗ trợ đồ đèo / Hill Descent Assist: Có / With • Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control: Tự động / Adaptive Cruise Control • Hệ thõng cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BUS with Cross Traffic Alert: Co / With • Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW: CÓ / With • Hệ thống cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB: CÓ / With • Hệ thống chống trộm / Anti theft System: Có / With
    • Đèn phía trước / Headlamp: LED Matrix, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng / Matrix LED, Auto High Beam, Auto Corner Lamp, Auxiliary Lamp • Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp: Có / With • Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper: Có / With • Đèn sương mù / Front Fog Lamp: Có / With • Gương chiếu hậu bên ngoài / Side Mirror: Diễu chỉnh điện, gập điện / Power Adjust, Fold • Giá nóc và thanh thể thao: Hệ thống giá đỡ đa năng / Flexible Rack System
    • Khởi động bằng nút bấm / Power Push start: Có / With • Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry: Có / With • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning: Tự động 2 vùng / Dual Electronic ATC • Vật liệu ghế / Seat Material: Da Vinyl & Da lộn / Leather Vinyl & Suede • Tay lái / Steering wheel: Bọc da / Leather • Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng / 8 way Power Driver & Passenger Seat • Ghế sau / Rear Seat Row: Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding Bench with Head rests • Gưohg chiẽu hậu trong / Rearview Mirror: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror • Cửa kính điều khiển điện / Power Window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with aritipinch) • Hệ thống âm thanh / Audio System: AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) • Hệ thống SYNC® / SYNC® System: Diễu khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A. Màn hình TFT cảm ứng 12” /12″ Touch Screen • Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument cluster: Màn hình 12.4″ /12.4″ Screen • Sạc không dây / Wireless charging: Có / With • Điều khiển âm thanh trẽn tay lái / Audio Control on Steering Wheel: Có / With
    Giá niêm yết (VNĐ): 979.000.000 - Nhận xe chỉ với 366 triệu

    Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT

    Ford Ranger Wildtrak
    2
    3
    4
    473423865_2351822488530472_5552383773515963847_n
    473573022_2351822508530470_1650155014434959179_n
    473682672_2351822581863796_5480357369184555980_n
    previous arrow
    next arrow
    Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 210 (154.5 KW) / 3750 500Nm / 1750-2000 rpm Số tự động 10 cấp điện tử Phanh tay điện tử
    Dẫn động hai cầu chủ động
    Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc Đèn sương mù
    Mâm xe hợp kim 18 inch
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
    Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM Sạc không dây
    Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW) Nâng/hạ thùng hàng thủy lực Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng Thanh giá nóc và thanh Sportbar
    Giá niêm yết (VNĐ): 864.000.000 - Nhận xe chỉ với 311 triệu

    Ranger Sport 2.0L 4×4 AT

    Ford Ranger Sport 4x4
    z6498192442440_14b215c4e82c6d67960543bae72acf1e
    z6498192446787_ba54392168f99829d6c0b0c501d23607
    z6498192451345_938386c3a9a2c590cbf09c25529ddb5c
    z6498192452526_f92e225b5d09168387024424e243e324
    z6498192454013_74b5930fa69ca1501b7fddda81f979b5
    z6498192458629_ae5f8b027a602146682ae4e16a53b3c5
    previous arrow
    next arrow
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp
    Dẫn động hai cầu chủ động
    Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C Đèn sương mù
    Mâm xe hợp kim 18 inch
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
    Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM Sạc không dây
    Ghế Da Vinyl Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
    Giá niêm yết (VNĐ): 776.000.000 - Nhận xe chỉ với 290 triệu

    Ford Ranger XLS 2.0L 4×4 AT

    476786556_3164370730371461_8666721795320093710_n
    476797540_3164370753704792_811853667571591757_n
    478229913_3164370513704816_5860172241008035717_n
    476895693_3164370877038113_6426580780016991115_n
    476410666_3164371677038033_9120683742779232_n
    476562398_3164370963704771_4357104831901908987_n
    476801707_3164371290371405_6008222389428242622_n
    476918124_3164370797038121_563597121976208734_n
    477593441_3164371353704732_2884391047588443093_n
    477956682_3164371493704718_1092697706477453464_n
    previous arrow
    next arrow
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp
    Dẫn động hai cầu chủ động
    Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha Halogen hình chữ C Đèn sương mù
    Mâm xe hợp kim 16 inch
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
    Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
    Giá niêm yết (VNĐ): 707.000.000 - Nhận xe chỉ với 254 triệu

    Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT

    Ranger Xls
    434271108_3265169453784911_5180911740397981110_n
    z5751596910173_6565afd2baf48fe726d28663e72ec7ac
    368237360_2307264952813697_1563314920024987423_n
    368219381_2307265112813681_7467939597248120634_n
    454201567_122107801490402349_4569843587284963774_n
    a20
    a24
    a25
    a29
    a30
    a31
    previous arrow
    next arrow
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp
    Dẫn động một cầu chủ động
    Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha Halogen hình chữ C Đèn sương mù
    Mâm xe hợp kim 16 inch
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
    Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    Ghế nỉ Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Ranger Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Ngoại thất Ford Ranger 2025: Mạnh mẽ, hiện đại

    Ford Ranger sở hữu thiết kế ngoại thất đầy ấn tượng với lưới tản nhiệt hình chữ C đặc trưng, cụm đèn LED ma trận sắc sảo và thân xe vuông vức chắc chắn. Gầm xe cao, bộ mâm hợp kim lớn và các đường gân nổi bật giúp Ranger mang dáng vẻ khỏe khoắn, sẵn sàng vượt mọi địa hình.

    ford ranger
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Ranger Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Nội thất Ford Ranger 2025: Tiện nghi, đậm chất SUV

    Không gian nội thất của Ranger mang phong cách SUV cao cấp với màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn tích hợp SYNC®4, cụm đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, vô-lăng bọc da và các tiện nghi cao cấp khác. Ghế ngồi được thiết kế êm ái, hỗ trợ tốt cho những chuyến đi dài.

    Hệ thống an toàn chủ động như hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động và camera 360 giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi cầm lái.

    ford ranger
    ford ranger
    ford ranger
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Ranger Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    So Sánh các Phiên Bản Ford Ranger 2025

    Ford Ranger

    Ranger Wildtrak 4×4

    Giá niêm yết: 939 triệu

    Động cơ & Hộp số

    Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

    210 (154.5 KW) / 3750

    500Nm / 1750-2000 rpm

    Số tự động 10 cấp điện tử

    Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

    Dẫn động hai cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

    Đèn sương mù

    Bánh xe

    Mâm xe hợp kim 18 inch

    Khoang lái

    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

    Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu

    Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4

    Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

    Sạc không dây

    Ghế ngồi

    Ghế da & Vinyl tổng hợp

    Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

    Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng

    Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)

    Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực

    Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

    Thanh giá nóc và thanh Sportbar

    Ranger Sport 4×4

    Giá niêm yết: 864 triệu

    Động cơ & Hộp số

    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

    170 (125 KW) / 3500

    405 Nm/ 1750-2500 rpm

    Số tự động 6 cấp

    Hệ thống dẫn động

    Dẫn động hai cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C

    Đèn sương mù

    Bánh xe

    Mâm xe hợp kim 18 inch

    Khoang lái

    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

    Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Màn hình trung tâm

    Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4

    Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

    Sạc không dây

    Ghế ngồi

    Ghế Da Vinyl

    Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

    Thùng hàng phía sau

    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng

    Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

    Ford Ranger

    Ranger XLS

    Giá niêm yết: 707-776 triệu

    Động cơ & Hộp số

    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

    170 (125 KW) / 3500

    405 Nm/ 1750-2500 rpm

    Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

    Hệ thống dẫn động

    Dẫn động hai cầu chủ động hoặc một cầu chủ động

    Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

    Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C

    Đèn sương mù

    Bánh xe

    Mâm xe hợp kim 16 inch

    Khoang lái

    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

    Màn hình trung tâm

    Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4

    Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

    Ghế ngồi

    Ghế nỉ

    Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

    Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

    Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng

    Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Ranger Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Tham khảo thêm các dòng xe của Ford: Ford Everest 2025, Ford Territory 2025, Ford Raptor 2025, Ford Transit 2025, Ford Explorer 2025

    Hoặc qua Fanpage