Ford Everest Huế là mẫu SUV 7 chỗ mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, trang bị nhiều công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội trên mọi địa hình

Ford Everest

Ford Everest 2025 chính thức ra mắt toàn cầu với sự thay đổi toàn diện từ kết cấu khung gầm cho đến thiết kế nội – ngoại thất cũng như trang bị tiện ích và động cơ. Và đó là “chiếc SUV đa năng, mạnh mẽ, rộng rãi”,

KHUYẾN MÃI KHI MUA FORD EVEREST HUẾ Tháng 11/2025

– GIảm tiền mặt, tặng phụ kiện: Chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh Ford Huế qua hotline: 034.4647.456- Xe đủ màu, đủ phiên bản. có xe giao ngay- Thủ tục nhanh gọn, không phát sinh chi phí

Giá xe từ: 1.099 – 1.545 triệu – Nhận xe chỉ với 347 triệu
Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Everest Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)
Bảng màu của Ford Everest Huế
ford everest huế
Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Everest Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH FORD EVEREST HUẾ





    Thông số kỹ thuật Ford Everest 2025

    Ford Everest

    Giá niêm yết (VNĐ): 1.545.000.000 - Nhận xe chỉ với 490 triệu

    Ford Everest Platinum 10AT 4×4

    Ford Everest Platinum
    434820219_856251866531323_2585146560649211867_n
    Everest-Platinum-1
    Everest-Platinum-2
    Everest-Platinum-4
    Everest-Platinum-5
    Everest-Platinum-6
    Everest-Platinum-7
    Everest-Platinum-8
    Everest-Platinum-9
    Everest-Platinum-10
    Everest-Platinum-11
    Everest-Platinum-11-1
    Everest-Platinum-12
    Everest-Platinum-13
    Everest-Platinum-16
    Everest-Platinum-17
    Ford-Everest-Platinum-2
    Ford-Everest-Platinum-9
    previous arrow
    next arrow
    Động cơ / Engine Type: Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, with Intercooler Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 1996 Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (Ps/rpm): 209.8 (154.3 kW) / 3750 Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm): 500 /1750-2000 Hệ thống truyền động / Drivetrain: Hai cầu chủ động / 4×4 Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System: Có / With Hộp số / Transmission: Sổ tự động 10 cấp điện tử/10 speeds AT E-Shifter Trợ lực lái / Assisted steering: Trợ lực lái điện / EPAS
    Dài X Rộng X Cao / Length X Width X Height (mm): 4914 X 1923 X 1841 Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 200 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 2900 Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L): 80 Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption: Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100KM): 8,0 Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle (L/100KM): 9.6 Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100KM): 7,1 Hệ thống treo / Suspension system: Hệ thống treo trước / Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng / Independent with coil spring and anti-roll bar Hệ thống treo sau / Rear Suspension: Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coll Spring and Watt’s link
    Phanh trước và sau / Front and Rear Brake: Phanh Đĩa / Disc Brake Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake: Có / With Cở lốp / Tire Size: 255/55R20 Bánh xe / Wheel: Vành hợp kim nhôm 20″ / Alloy 20″
    Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: Có / With Túi khí bên / Side Airbags: Có / With Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags: Có / With Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags: Có / With Camera: Camera 360 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor: Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử/ ABS & EBD: Có / With Hệ thổng cân bằng điện tử/ Electronic stability Program (ESP): Có / With Hệ thõng Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist: Có / With Hệ thổng Kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Assist: Có / With Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise Control: Tự động / Adaptive Cruise Control Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert: Có / With Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW: Có / With Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB: Có / With Hệ thống Kiềm soát áp suất lốp / TPMS: Có / With Hệ thống Chống trộm / Anti theft System: Có / With
    Đèn phía trước / Headlamp: LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System: Có / With Gạt mưa tự động / Auto Rain Sensor: Có / With Đèn sương mù / Front Fog Lamp: Có / With Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power Adjust Mirror: Gập điện / Power Fold Mirror Cửa sổ trời toàn cành Panorama / Power Panorama Sunroof: Có / With Cừa hậu đóng/mở điện / Power Liftgate: Có / With
    Khởi động bằng nút bấm / Power Push start: Có / With Chìa khóa thông minh / Smart Keyless Entry: Có / With Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning: Tự động 2 vùng khí hậu / Dual Electronic ATC Vật liệu ghế / Seat Material: Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế / Premium Leather with Ventilated & Heated Seat Tay lái bọc da / Leather steering Wheel: Có / With Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat Row Adjust: Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái / Driver & Passenger 10 Way Power with Memory Driver Seat Hàng ghế thứ ba gập điện / Power 3rd Row Seat: Có/ With Gương chiếu hậu trong / Interior Rear View Mirror: Tự động đlễu chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochromic Rear View Mirror Cừa kính điểu khiển điện / Power Window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chổng kẹt cho cà 2 hàng ghế) / With (one-touch UP & DOWN on all seats) Hệ thống âm thanh / Audio System: AM / FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth Dàn âm thanh 12 loa B&O /12 Speakers B&O Hệ thõng SYNC® / SYNC® System: Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ TFT Touch Screen Bảng đổng hổ tốc độ / Instrument Cluster: Màn hình 12.4″/12.4″ Screen Sạc không dây / Wireless Charging: Có / With Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on steering Wheel: Có / With
    Giá niêm yết (VNĐ): 1.468.000.000 - Nhận xe chỉ với 458 triệu

    Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4

    Ford Everest Titanium 4x4
    2
    3
    4
    5
    6
    7
    c5
    c6
    c7
    d3
    d4
    previous arrow
    next arrow
    Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 209.8 (154.3 kW)/3750 500Nm / 1750-2000 rpm Số tự động 10 cấp điện tử Phanh tay điện tử
    Dẫn động 2 cầu bán thời gian
    Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
    Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
    Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây
    Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
    Giá niêm yết (VNĐ): 1.299.000.000 - Nhận xe chỉ với 409 triệu

    Ford Everest Titanium 2.0 AT 4×2

    Ford Everest Titanium 4x2
    z6135641637217_023f1ee4dd65bd25d9605685587c94e2
    z6135641638396_a5435efae9961393e14371d7edc0c9de
    z6135641660935_2b5e55b1d78deb469a6cdf64ae120fb0
    z6135641662008_97c1d36c27aa14145383be90cd00ec6a
    z6135641666480_5b2f2b853cf4563a4fb1589be52d8c03
    z6135641671778_219f043283fb778c7fdce3940ebb6e42
    z6135641674201_210c17e6bc71a73b65910e5b2e105b28
    z6135641676099_d55de3322da34f64d4290285d9b6f441
    previous arrow
    next arrow
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp Phanh tay điện tử
    Dẫn động một cầu
    Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
    Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
    Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây
    Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
    Giá niêm yết (VNĐ): 1.178.000.000 - Nhận xe chỉ với 372 triệu

    Ford Everest Sport 2.0 AT 4×2

    Ford everest Sport
    z5909106664254_1e91bfe59d634313b4068fb972139178
    z5909106668880_208504607f25c9a9418e3cd800658810
    z5909106680395_fd1fff68677a599fed8966060c9ca160
    z5909106681151_3bdd721a860c382949993bf736de42e1
    z5909106691997_27bafdb9dc48736a8534e0f2ac51cdfe
    z5909106697647_e4be8e560be1f7274702bed0c4b1d92c
    previous arrow
    next arrow
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp Phanh tay điện tử
    Dẫn động một cầu
    Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADD thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha LED hình chữ C
    Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
    Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây
    Ghế da & Vinyl tổng hợp với logo ‘Sport’ Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
    Giá niêm yết (VNĐ): 1.099.000.000 - Nhận xe chỉ với 347 triệu

    Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4×2

    Ford Everest Ambiente
    382319380_171713679304746_3339732108102105165_n
    382720069_171714152638032_1582768454556122899_n
    382745385_171714325971348_3913987474957231338_n
    382757944_171714355971345_5583986046019971775_n
    382774685_171714142638033_5360784725737549593_n
    382790111_171714342638013_732779830360551338_n
    z5909105086677_65206e7b4010ccb1f51a6f1a06222876
    previous arrow
    next arrow
    Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 170 (125 KW) / 3500 405 Nm/ 1750-2500 rpm Số tự động 6 cấp
    Dẫn động một cầu
    Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với đèn pha LED hình chữ C
    Mâm xe hợp kim 18 inch màu Bạc Ánh Kim
    Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
    Màn hình LED dọc 10,1 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™ Sạc không dây
    Ghế da & Vinyl tổng hợp Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Everest Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Ngoại thất mang đậm chất DNA Ford

    – Ngoại hình Ford Everest 2025 mang kiểu dáng khỏe khoắn, cơ bắp đặc trưng của dòng xe Mỹ với những đường nét trau chuốt
    – Nổi bật phần đầu xe là mặt ca lăng lớn kết hợp với thanh ngang lưới tản nhiệt mạ crom sang trọng kết nối 2 cụm đèn tạo hình ảnh mạnh mẽ, chắc chắn.
    – Hai bên mặt ca lăng Ford Everest 2025 là cụm đèn kích thước rất lớn với dải LED định vị ban ngày chữ C ôm quanh phần viền đèn nổi bật, Hệ thống đèn cốt pha trang bị đèn Full LED ma trận vượt qua ranh giới của công nghệ chiếu sáng. Phía trên nắp capo là những đường gân dập nổi cực kỳ cơ bắp

     

    Ford Everest Huế

    FOrd everest

    – Nhìn từ phần hông xe Ford Everest 2025 được thiết kế vuông vức và mạnh mẽ hơn rất nhiều. Đường gân cơ bắp dập nổi kéo dài nối từ đỉnh trên phần đèn đầu xe đến phần đèn cuối xe. Phần cửa cũng được dập nổi lên cơ bắp. Phần trên lốp bánh xe được trang bị ốp kim loại cũng khiến xe trở nên hầm hố và mạnh mẽ hơn.
    – Nhìn tổng thể từ phía sau Ford Everest 2025 thiết kế vuông vức và trau chuốt hơn hơn. Cụm đèn hậu lớn Full LED màu đỏ nổi bật thiết kế ngang dài cùng chữ Everest mạ Crom chìm trong phần nhựa trong tạo cảm giác sang trọng.

    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Everest Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Nội thất Ford Everest 2025: Sang trọng, cao cấp

    Không gian sang trọng, công nghệ cao cấp giúp bạn tận hưởng mọi hành trình
    – Trang bị đầy đủ công nghệ và các tính năng an toàn đem đến những trải nghiệm tuyệt vời

    Ford Everest
    Ford Everest
    Ford Everest

    So Sánh 5 Phiên Bản Ford Everest Huế

    ford everest huế
    Everest Ambiente
    4×2

    Động cơ & Hộp số

    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 170 (125 KW) / 3500
    • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
    • Số tự động 6 cấp
    • Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

    • Dẫn động một cầu

    Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với đèn pha LED hình chữ C

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 18 inch màu Bạc Ánh Kim

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
    • Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 10,1 inch trang bị SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế da & Vinyl tổng hợp
    • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

    • Chu trình tổ hợp: 8,51 (L/100km)
    • Chu trình đô thị cơ bản: 10,8 (L/100km)
    • Chu trình đô thị phụ: 7,17 (L/100km)
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Everest tại Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)
    ford everest huế
    Everest Sport 
    4×2

    Động cơ & Hộp số

    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 170 (125 KW) / 3500
    • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
    • Số tự động 6 cấp
    • Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

    • Dẫn động một cầu

    Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt sơn đen mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha LED hình chữ C

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 20 inch màu đen bóng

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
    • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 10,1 inch với SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế da & Vinyl tổng hợp’
    • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

    • Chu trình tổ hợp: 8,56 (L/100km)
    • Chu trình đô thị cơ bản: 11,08 (L/100km)
    • Chu trình đô thị phụ: 7,09 (L/100km)
    ford everest huế
    Everest Titanium 4×2

    Động cơ & Hộp số

    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 170 (125 KW) / 3500
    • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
    • Số tự động 6 cấp
    • Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

    • Dẫn động một cầu

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
    • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 12,4 inch trang bị SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế da & Vinyl tổng hợp
    • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

    • Chu trình tổ hợp: 8,2 (L/100km)
    • Chu trình đô thị cơ bản: 10,5 (L/100km)
    • Chu trình đô thị phụ: 6,8 (L/100km)
    ford everest huế
    Everest Titanium+ 4×4

    Động cơ & Hộp số

    • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 209.8 (154.3 kW)/3750
    • 500Nm / 1750-2000 rpm
    • Số tự động 10 cấp điện tử
    • Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

    • Hai cầu chủ động 4×4

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
    • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 12,4 inch trang bị SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế da & Vinyl tổng hợp
    • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

    • Chu trình tổ hợp: 8,43 (L/100km)
    • Chu trình đô thị cơ bản: 10,09 (L/100km)
    • Chu trình đô thị phụ: 7,45 (L/100km)
    ford everest huế
    Everest Platinum 4×4

    Động cơ & Hộp số

    • Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 209.8 (154.3 kW)/3750
    • 500Nm / 1750-2000 rpm
    • Số tự động 10 cấp điện tử
    • Phanh tay điện tử

    Hệ thống dẫn động

    • Hai cầu chủ động 4×4

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 20 inch với thiết kế đa chấu

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12 inch
    • Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
    • Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 12,4 inch trang bị SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
    • Sạc không dây

    Ghế ngồi

    • Ghế da & Vinyl tổng hợp
    • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái

    Mức tiêu thụ nhiên liệu

    • Chu trình tổ hợp: 8,0 (L/100km)
    • Chu trình đô thị cơ bản: 9,6 (L/100km)
    • Chu trình đô thị phụ: 7,1 (L/100km)
    Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Everest Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)

    Tham khảo thêm các dòng xe của Ford: Ford Territory 2025, Ford Ranger 2025, Ford Raptor 2025, Ford Transit 2025, Ford Explorer 2025