So sánh Ford Territory Titanium và Titanium X: với chênh nhau giá bán 40 triệu đồng. Bạn sẽ chọn phiên bản nào
So sánh nhanh Ford Territory Titanium X và Titanium bản 1.5L AT – Nên chọn bản nào?
Ford Territory 2025 là mẫu SUV 5 chỗ hạng C được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi cao cấp và mức giá cạnh tranh. Trong đó, hai phiên bản Titanium X 1.5L AT và Titanium 1.5L AT đều sử dụng chung động cơ nhưng có một số khác biệt đáng chú ý. Hãy cùng so sánh nhanh để biết đâu là lựa chọn phù hợp nhất với bạn.
Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Territory Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)
1. Động cơ – Hộp số – Vận hành ✅ Tương đồng
Cả hai phiên bản Ford Territory đều được trang bị:
-
Động cơ xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4, phun xăng trực tiếp.
-
Công suất: 160 mã lực (118 kW) tại 5.400 ~ 5.700 vòng/phút.
-
Mô men xoắn: 248Nm tại 1.750–2.000 vòng/phút.
-
Hộp số tự động 7 cấp, có chế độ lái tùy chọn, trợ lực lái điện.
➡ Không có khác biệt về khả năng vận hành giữa hai phiên bản.
2. Kích thước & Dẫn động ✅ Giống nhau
-
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4.630 x 1.935 x 1.706 mm.
-
Chiều dài cơ sở: 2.726 mm.
-
Khoảng sáng gầm xe: 190 mm.
-
Dẫn động: Cầu trước (FWD – 4×2).
➡ Kích thước và kết cấu khung gầm giống nhau hoàn toàn.
3. Trang bị ngoại thất – Bánh xe ⚠️ Khác biệt
| Hạng mục | Titanium X | Titanium |
|---|---|---|
| Mâm xe | 19 inch hợp kim | 18 inch hợp kim |
➡ Titanium X có mâm lớn hơn, tăng tính thể thao & thẩm mỹ.
4. Trang bị nội thất – Màn hình – Đồng hồ lái ⚠️ Khác biệt lớn
| Hạng mục | Titanium X | Titanium |
|---|---|---|
| Đồng hồ tốc độ | 12.3 inch điện tử | 7 inch điện tử |
| Ghế trước | Có thông gió | Không có thông gió |
| Ghế da | Cao cấp có quạt | Cao cấp thông thường |
| Cốp sau | Điện, mở rảnh tay | Cơ |
| Điều hòa | có lọc Ion âm | thông thường |
➡ Titanium X vượt trội về tiện nghi ghế ngồi và hiển thị.
5. Hệ thống giải trí – Kết nối ✅ Tương đồng
Cả hai bản đều có:
-
Màn hình cảm ứng trung tâm 12.3 inch.
-
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây.
-
Sạc không dây, dàn âm thanh 8 loa.
6. Công nghệ an toàn – Hỗ trợ lái ✅ Đồng bộ
Cả hai phiên bản đều trang bị đầy đủ gói công nghệ an toàn:
-
06 túi khí, camera 360 toàn cảnh.
-
Cảnh báo lệch làn & duy trì làn đường (LKA & LDW).
-
Phanh khẩn cấp & cảnh báo va chạm (FCW & AEB).
-
Cảnh báo điểm mù, hỗ trợ đỗ xe, kiểm soát hành trình thích ứng.
-
Cảm biến áp suất lốp TPMS.
7. Mức tiêu hao nhiên liệu ✅ Như nhau
-
Chu trình tổ hợp: 7,03 lít/100km
-
Đô thị cơ bản: 8,62 lít/100km
-
Đô thị phụ: 6,12 lít/100km
➡ Không khác biệt về mức tiêu thụ nhiên liệu.
✅ Kết luận: Nên chọn bản Titanium hay Titanium X?
| Tiêu chí | Titanium X | Titanium |
|---|---|---|
| Mâm lớn, đẹp hơn | ✔️ | ❌ |
| Màn hình đồng hồ to hơn | ✔️ | ❌ |
| Ghế trước thông gió | ✔️ | ❌ |
| Điều hòa lọc ion âm | ✔️ | ❌ |
| Cốp điện, mở cốp rảnh tay | ✔️ | ❌ |
| Giá mềm hơn | ❌ | ✔️ |
➡ Nếu bạn ưu tiên trang bị cao cấp, tiện nghi ghế tốt hơn, nên chọn Territory Titanium X.
➡ Nếu bạn muốn tối ưu chi phí, bản Titanium vẫn là lựa chọn hợp lý với đầy đủ công nghệ an toàn.


Tư vấn trả góp & Báo giá xe Ford Territory Huế | HotLine: 0344.647.456 (PKD)
Ford Territory: Giá lăn bánh Ford Territory tại Huế, So sánh Ford Territory Trend và Titanium, So sánh Ford Territory Titanium và Titanium X, Doanh số Ford Territory đến tháng 5/2025
Ford: Ford 30 năm tại Việt Nam, Bảng giá xe Ford, Ford Roadshow, Nhà máy Ford Việt Nam, Chính Sách Bảo Hành Xe Ford, 30 Năm hành trình kết nối cảm xúc
Các câu hỏi thường gặp
